THỐNG SỐ KỸ THUẬT
Độ lớn tín hiệu ngõ ra tối đa | 18dB |
Tỉ số tín hiệu trên nhiễu S/N | ≥83dB |
Tỉ số méo hài (THD) | ≤0.02% (1KHz) |
Đáp ứng tần số | 20Hz - 20kHz ±0.5dB |
Nhiễu xuyên kênh | <-75dB (1kHz) |
Trở kháng ngõ vào Mic | 600Ω |
Trở kháng ngõ vào LINE | 10kΩ |
Trở kháng ngõ ra | 100Ω |
Ngõ vào Mic | -60dB |
Ngõ vào Line | -40dB |
Trở kháng ngõ vào | 10kΩ |
Điều chỉnh mức độ khuếch đại tín hiệu đầu vào | -30dB |
Thre-band balance adjustment | ±3dB |
Bổng (Hi) | 12kHz 15dB ±3dB |
Trung (Mid) | 2.5kHz 15dB ±3dB |
Trầm (Low) | 80Hz 15dB ±3dB |
Công suất tiêu thụ | 30W. |
Điện áp sử dụng | AC 100 - 240V, 50Hz. |
Kích thước(DxRxC) Có bao bì |
385 x 367 x 100 mm 440 x 440 x 165 mm. |
Khối lượng tịnh/ có bao bì | 4kg/ 5Kg |