Thiết kế 14 ngõ vào MIC/LINE.
Ngõ vào âm thanh Stereo bao gồm 2 ngõ R + L/ Kết nối không dây Bluetooth/ Phát nhạc MP3 từ USB. Tín hiệu âm thanh được điều chỉnh bởi bộ Graphic Equalizer 7 băng tần.
Công nghệ xử lý âm thanh kỹ thuật số DSP 32bit, tích hợp 100 loại hiệu ứng âm thanh đã được thiết lập.
Tích hợp bộ cấp nguồn cho micro condenser có công tắc và led báo nguồn.
Tích hợp chức năng ghi âm trực tiếp qua USB.
Đầu nối ngõ vào | Đầu nối đa năng kết hơp 2 loai giắc cắm XLR/6,3 mm (cân bằng), RCA. |
Đầu nối ngõ ra | Giắc cắm XLR (cân bằng), giắc cắm 6,3 mm (không cân bằng). |
Trở kháng ngõ vào Mic | 2kΩ |
Trở kháng ngõ vào LINE | 22kΩ |
Mức tín hiệu âm thanh đầu vào | +4 dBu tương đương với khoảng 1.228Vrms |
Mức tín hiệu âm thanh đầu ra | +16 dBu tương đương với khoảng 4.894Vrms |
Điều chỉnh độ khuếch đại tín hiệu ngõ vào MIC/LINE | + Ngõ vào MIC: +10dB – +60 dB
+ Ngõ vào LINE: -10dB – +40 dB |
Phạm vi điều chỉnh | + HIGH: -15 – +15 dB tại 12 kHz
+ MID: -15 – +15 dB tại 2,5 kHz + LOW: -15 – +15 dB tại 80 Hz + AUX: 0 – +15 dB + FX: 0 – +15 dB + FX TO AUX: 0 – +15 dB + AUX SEND: 0 – +15 dB + PHONE: 0 – +15 dB |
PAN L-R | Cân bằng 2 kênh trái phải. |
Chiết áp điều chỉnh âm lượng ngõ ra | 60mm ( -∞, -60dB, 0 đến 10dB) |
Nút nhấn MUTE | Tắt tiếng ngõ vào MIC/LINE. STEREO R+L, USB. |
Nút nhấn MP3, 9/10 | Chọn ngõ vào âm thanh từ USB hoặc ngõ Stereo (R + L). |
Đáp ứng tần số | 20Hz – 20kHz |
Tỉ số méo hài (THD) | ≤0.006% (1KHz) |
100 loại hiệu ứng âm thanh | 10 Hall, 10 Room, 10 Delay, 10 Ping Pong, 10 Echo, 10 Echo Reverb, 10 Karaoke, 10 Pitch, 5 Chorus, 5 Tremolo, 5 Flange, 5 Auto Tune. |
Graphic Equalizer 7 băng tần | 63 Hz, 150 Hz, 400 Hz, 1 kHz, 2,5 kHz, 6,4 kHz, 15 kHz, với phạm vi điều chỉnh -12dB – +12 dB. |
Bảng Led báo trạng thái | + Mức độ tín hiệu âm thanh, mức cao nhất (Peak).
+ Chế độ ngõ vào âm thanh. + Chế độ hiệu ứng âm thanh. |
Nguồn cấp micro condenser | DC +48V |
Công suất tiêu thụ | 25W |
Điện áp sử dụng | AC 110V – 240V, 50/60Hz |
Kích thước/ Có bao bì(DxRxC) | 548 x 360 x 90/ 605 x 410 x 140 mm |
Khối lượng tịnh/ có bao bì | 4.6kg/ 5.5kg |